Muốn đạt điểm cao trong phần Writing của bài thi IELTS? Việc sử dụng chính xác các thì động từ là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá quá khứ của set và cách kết hợp nó với các từ khóa liên quan như “establish”, “arrange”, “fix” để tạo ra những câu văn đa dạng và ấn tượng. IELTS 14 Ngày sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp bạn chinh phục mục tiêu IELTS của mình.

Quá khứ của set

1. Set là gì?

“Set” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó thường liên quan đến việc đặt, đặt vào vị trí, chuẩn bị hoặc thiết lập một cái gì đó.

1.1 Các nghĩa phổ biến của set

  1. Đặt, để:
    • Ví dụ: I set the book on the table. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.)
    • Từ khóa LSI: đặt, để, vị trí, trên, bàn
  2. Thiết lập, cài đặt:
    • Ví dụ: He set the alarm for 6 AM. (Anh ấy cài đặt báo thức lúc 6 giờ sáng.)
    • Từ khóa LSI: thiết lập, cài đặt, báo thức, thời gian
  3. Chuẩn bị:
    • Ví dụ: She set the table for dinner. (Cô ấy chuẩn bị bàn ăn tối.)
    • Từ khóa LSI: chuẩn bị, bàn ăn, bữa ăn
  4. Xác định, ấn định:
    • Ví dụ: They set a new record in the race. (Họ đã lập kỷ lục mới trong cuộc đua.)
    • Từ khóa LSI: xác định, ấn định, kỷ lục, cuộc đua
  5. Làm cho cái gì đó xảy ra:
    • Ví dụ: The sun set. (Mặt trời lặn.)
    • Từ khóa LSI: xảy ra, mặt trời, lặn

1.2 Ví dụ minh họa đa dạng cho từng nghĩa

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “set”, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể:

  • Set as an adjective: a set of tools (một bộ dụng cụ), a set of rules (một bộ quy tắc)
  • Set phrases: set off (khởi hành), set about (bắt đầu làm gì), set up (thành lập)
  • Collocations: set a goal (đặt mục tiêu), set an example (làm gương), set a trend (tạo ra xu hướng)

2. Tại sao “set” lại là một động từ đặc biệt?

Tại sao "set" lại là một động từ đặc biệt?
Tại sao “set” lại là một động từ đặc biệt?

2.1 Giải thích về động từ bất quy tắc một cách đơn giản

Trong tiếng Anh, chúng ta có hai loại động từ chính: động từ quy tắc và động từ bất quy tắc.

  • Động từ quy tắc: Là những động từ khi chia thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ hai chỉ cần thêm -ed vào sau động từ. Ví dụ: work – worked – worked.
  • Động từ bất quy tắc: Là những động từ không tuân theo quy tắc chung, mà có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ hai riêng biệt. “Set” chính là một ví dụ điển hình cho loại động từ này, với quá khứ đơn là “set” và quá khứ phân từ hai cũng là “set”.

2.2 So sánh “set” với các động từ thông thường khác

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt, hãy so sánh “set” với một động từ quy tắc như “work”:

Động từNguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ hai
Workworkworkedworked
Setsetsetset

Như bạn thấy, cách chia của “set” hoàn toàn khác với “work”. Đây chính là lý do tại sao “set” được gọi là động từ bất quy tắc.

2.3 Tầm quan trọng của việc học động từ bất quy tắc

Việc học và nhớ các động từ bất quy tắc là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Dưới đây là một số lý do:

  • Cấu thành nên nhiều cụm từ, thành ngữ: Rất nhiều cụm từ và thành ngữ trong tiếng Anh sử dụng động từ bất quy tắc.
  • Xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp: Các động từ bất quy tắc được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống.
  • Cần thiết cho các kỳ thi: Các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL đều có phần kiểm tra về động từ bất quy tắc.

3. Dạng quá khứ của “set”

Như đã đề cập ở trên, “set” là một động từ bất quy tắc, nghĩa là cách chia của nó không tuân theo quy tắc chung như các động từ thông thường khác.

3.1 Quá khứ đơn (simple past): “set”

  • Dùng để diễn tả: Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I set the alarm clock for 6 AM yesterday. (Tôi đã đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng hôm qua.)
    • She set the table before dinner. (Cô ấy đã dọn bàn ăn trước bữa tối.)

3.2 Quá khứ phân từ (past participle): “set”

  • Dùng để:
    • Tạo thành thì hoàn thành (present perfect, past perfect)
    • Tạo thành dạng bị động (passive voice)
  • Ví dụ:
    • The sun has set. (Mặt trời đã lặn.)
    • The table was set before we arrived. (Bàn đã được dọn trước khi chúng tôi đến.)

3.3 Bảng tổng hợp các dạng của “set” (để dễ nhớ)

DạngCách viếtVí dụ
Nguyên thểsetI set the book on the table.
Danh động từsettingI am setting the table.
Quá khứ đơnsetHe set a new record.
Quá khứ phân từsetThe sun has set.

4. Cách sử dụng “set” ở quá khứ trong câu

Cách sử dụng “set” ở quá khứ trong câu

4.1 Cấu trúc câu cơ bản với “set” ở quá khứ

Cấu trúc câu với “set” ở quá khứ đơn rất đơn giản:

  • Khẳng định: Chủ ngữ + set + tân ngữ/ trạng từ
    • Ví dụ: I set the table yesterday. (Tôi đã dọn bàn hôm qua.)
  • Phủ định: Chủ ngữ + did not + set + tân ngữ/ trạng từ
    • Ví dụ: She did not set the alarm clock. (Cô ấy đã không đặt báo thức.)
  • Nghi vấn: Did + chủ ngữ + set + tân ngữ/ trạng từ?
    • Ví dụ: Did they set off early this morning? (Họ đã khởi hành sớm vào sáng nay chưa?)

4.2 Ví dụ thực tế trong các tình huống giao tiếp

  • Nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ:
    • I set the flowers in a vase. (Tôi đã cắm hoa vào bình.)
    • He set a new record in the marathon. (Anh ấy đã lập kỷ lục mới trong cuộc đua marathon.)
  • Mô tả một sự kiện đã xảy ra:
    • The sun set at 6 PM. (Mặt trời lặn lúc 6 giờ tối.)
    • The meeting was set for 2 PM. (Cuộc họp được ấn định vào lúc 2 giờ chiều.)
  • Kể lại một câu chuyện:
    • Yesterday, I set out on a journey. (Hôm qua, tôi đã bắt đầu một chuyến đi.)
    • She set the book down and walked away. (Cô ấy đặt cuốn sách xuống và đi ra.)

4.3 Lưu ý khi sử dụng “set” với các từ khác

  • Cụm động từ: “Set” thường kết hợp với nhiều từ khác tạo thành cụm động từ có nghĩa cụ thể. Ví dụ:
    • Set off: khởi hành
    • Set up: thành lập, thiết lập
    • Set about: bắt đầu làm gì
  • Collocations: “Set” cũng kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành các cụm từ cố định. Ví dụ:
    • Set a goal: đặt mục tiêu
    • Set an example: làm gương
    • Set a trend: tạo ra xu hướng

Lưu ý: Dù “set” có nhiều nghĩa và cách dùng đa dạng, nhưng khi ở quá khứ đơn, dạng của nó luôn là “set”.

5. Bài tập về quá khứ của set

5.1 Bài tập chọn đáp án đúng

Hướng dẫn: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. She _____ the table for dinner last night. a. setted b. set c. setting d. sets
  2. The sun _____ at 7 PM yesterday. a. setted b. set c. setting d. sets
  3. They _____ off early this morning. a. set b. setted c. setting d. sets
  4. Have you ever _____ a goal for yourself? a. set b. setted c. setting d. sets

Đáp án:

  1. b. set: Quá khứ đơn của “set” vẫn là “set”.
  2. b. set: Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  3. a. set: “Set off” là một cụm động từ có nghĩa là “khởi hành”.
  4. a. set: “Set a goal” là một cụm từ cố định có nghĩa là “đặt mục tiêu”.

5.2 Bài tập điền từ

Hướng dẫn: Hãy điền dạng đúng của động từ “set” vào chỗ trống:

  1. I _____ the alarm clock for 6 AM every morning.
  2. The meeting was _____ for 3 PM.
  3. She _____ the book down and walked away.
  4. They _____ up a new company last year.

Đáp án:

  1. set
  2. set
  3. set
  4. set

5.3 Bài tập viết lại câu

Hướng dẫn: Hãy viết lại các câu sau, chuyển từ thì hiện tại sang thì quá khứ đơn, sử dụng động từ “set”:

  1. I set the table every day. (Viết lại ở thì quá khứ đơn)
  2. They are setting up a new business. (Viết lại ở thì quá khứ đơn)
  3. She sets the alarm clock for 7 AM. (Viết lại ở thì quá khứ đơn)

Đáp án:

  1. I set the table yesterday.
  2. They set up a new business last year.
  3. She set the alarm clock for 7 AM this morning.

6. “Set” trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc sống, chúng ta sử dụng động từ “set” rất thường xuyên, từ những việc đơn giản như chuẩn bị bữa ăn đến những việc phức tạp hơn như lập kế hoạch. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Chuẩn bị:
    • “I set the alarm for 6 AM every morning.” (Tôi đặt báo thức lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
    • “She set the table for dinner.” (Cô ấy đã dọn bàn ăn tối.)
  • Thiết lập:
    • “He set up a new business last year.” (Anh ấy đã thành lập một công ty mới năm ngoái.)
    • “Let’s set a date for the meeting.” (Hãy ấn định ngày cho cuộc họp.)
  • Khởi hành:
    • “They set off on their journey at dawn.” (Họ bắt đầu cuộc hành trình vào lúc bình minh.)
  • Đặt mục tiêu:
    • “I want to set a new personal record.” (Tôi muốn lập một kỷ lục cá nhân mới.)

7. “Set” trong các bài hát, phim ảnh

Động từ “set” cũng xuất hiện rất nhiều trong các tác phẩm nghệ thuật như bài hát, phim ảnh. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Bài hát:
    • Trong bài hát “The Sun Will Set” của Noah Cyrus, câu “The sun will set, and we’ll be alright” (Mặt trời sẽ lặn và chúng ta sẽ ổn thôi) sử dụng “set” để diễn tả một sự kiện tự nhiên và mang ý nghĩa về sự kết thúc và bắt đầu mới.
  • Phim ảnh:
    • Trong bộ phim “The Shawshank Redemption”, câu “Andy Dufresne had come to Shawshank from a life of crime. He found himself doing life. And life is pretty much a state of mind. If you can convince yourself that you’re still in the game, you’re not a loser. Remember that. Hope is a good thing, maybe the best of things, and no good thing ever dies. So hope for a miracle. That’s what keeps us going.” có câu “He found himself doing life” sử dụng “doing life” (nghĩa là bị kết án tù chung thân) để chỉ một tình huống mà nhân vật không thể thay đổi.

8. Mẹo nhỏ: Học “set” hiệu quả

8.1 Tạo flashcard

  • Cách làm: Viết động từ “set” lên một mặt của flashcard, và các dạng của nó (set, setting, set) cùng với các ví dụ vào mặt còn lại.
  • Lợi ích:
    • Ôn tập mọi lúc, mọi nơi: Bạn có thể mang theo flashcard bên mình và ôn tập bất cứ khi nào rảnh.
    • Tự kiểm tra: Viết đáp án ra một tờ giấy khác, sau đó đối chiếu với flashcard để xem mình đã nhớ chính xác chưa.
    • Hình ảnh hóa: Bạn có thể vẽ thêm hình ảnh minh họa để giúp nhớ lâu hơn.

8.2 Học theo nhóm

  • Cách làm:
    • Tổ chức các buổi học nhóm: Cùng nhau đặt câu hỏi, giải đáp thắc mắc và kiểm tra lẫn nhau.
    • Chơi trò chơi: Tạo ra các trò chơi liên quan đến động từ “set” để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
    • Thảo luận: Thảo luận về những tình huống thực tế mà có thể sử dụng động từ “set”.
  • Lợi ích:
    • Tạo động lực: Học cùng bạn bè sẽ giúp bạn có thêm động lực để học tập.
    • Chia sẻ kiến thức: Mỗi người sẽ có những cách hiểu khác nhau, việc chia sẻ sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp.

8.3 Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh

  • Cách làm:
    • Tìm các ứng dụng có bài tập về động từ bất quy tắc: Nhiều ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các bài tập luyện tập về động từ bất quy tắc, trong đó có “set”.
    • Tùy chỉnh bài học: Bạn có thể tùy chỉnh mức độ khó của bài tập để phù hợp với trình độ của mình.
  • Lợi ích:
    • Tiện lợi: Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có điện thoại hoặc máy tính.
    • Đa dạng bài tập: Các ứng dụng cung cấp nhiều loại bài tập khác nhau giúp bạn không cảm thấy nhàm chán.

8.4 Tìm kiếm thêm tài liệu tham khảo

  • Sách giáo khoa: Nhiều sách giáo khoa tiếng Anh có phần dành riêng cho động từ bất quy tắc.
  • Website và blog: Có rất nhiều website và blog cung cấp các bài học, bài tập về động từ bất quy tắc.
  • Video trên YouTube: Nhiều kênh YouTube cung cấp các video hướng dẫn học tiếng Anh, trong đó có các video về động từ bất quy tắc.

9. Kết luận

Mình tin rằng đến đây, các bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản cũng như phần nào kiến thức về quá khứ của set. Với những điểm kiến thức và bài tập đã chia sẻ ở trên, hy vọng sẽ giúp các bạn đặt mục tiêu rõ ràng trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Để sử dụng linh hoạt hơn, hãy thường xuyên ôn lại bài và chú ý các cấu trúc thường gặp.

Chuyên mục IELTS Grammar của IELTS 14 Ngày luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn ngay dưới bài viết này, nên đừng ngần ngại để lại bình luận nhé. Chúc các bạn học tốt!