Bạn có biết “come around” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau không? Cụm động từ này không chỉ đơn thuần là “đến đây” mà còn ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị. Từ việc “tỉnh lại” sau một giấc ngủ say đến việc “thay đổi quan điểm” sau một cuộc tranh luận, “come around” được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày. Cùng IELTS 14 Ngày khám phá định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng chi tiết của “come around” để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp của bạn.

Come around là gì?
Come around là gì?

1. Come around là gì?

“Come around” là một phrasal verb có hai ý nghĩa chính:

  • Thay đổi quan điểm: Trong bối cảnh tâm lý, “come around” chỉ việc ai đó dần dần thay đổi quan điểm của mình về một vấn đề nào đó. Ví dụ, khi ai đó chuyển từ việc không đồng ý sang việc chấp nhận quan điểm của người khác.
  • Hồi phục ý thức: “Come around” cũng được sử dụng để miêu tả quá trình tỉnh lại hoặc hồi phục ý thức sau một tai nạn hoặc chấn thương. Ví dụ, khi một người dần dần hồi phục từ trạng thái bất tỉnh hoặc hôn mê.

Ví dụ:

  • “He will come around to my point of view eventually.” (Rồi anh ấy sẽ đồng ý với quan điểm của tôi thôi.)
  • “She hasn’t come around yet.” (Cô ấy vẫn chưa tỉnh lại.)

2. Các nghĩa chính của come around

Cụm động từ “come around” khá đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa chính của cụm từ này:

2.1 Nghĩa 1: Thay đổi ý kiến

  • Định nghĩa rõ ràng: “Come around” trong nghĩa này có nghĩa là thay đổi quan điểm, đồng ý với một ý kiến nào đó sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng. Ban đầu, người đó có thể phản đối hoặc không đồng ý với ý kiến đó, nhưng sau một thời gian hoặc sau khi nghe những lý lẽ thuyết phục, họ đã thay đổi suy nghĩ và chấp nhận nó.
  • Ví dụ minh họa:
    • I was against the idea at first, but I’ve come around to it now. (Lúc đầu tôi phản đối ý tưởng đó, nhưng giờ tôi đã đồng ý.)
    • She was hesitant about going on vacation, but she’s finally come around. (Cô ấy đã do dự về việc đi nghỉ mát, nhưng cuối cùng cô ấy đã đồng ý.)

Phân tích cách sử dụng:

  • Cấu trúc: “come around to something”
  • Từ đồng nghĩa: change one’s mind, see eye to eye
  • Ngữ cảnh: thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc khi muốn thuyết phục ai đó.

2.2 Nghĩa 2: Phục hồi ý thức

  • Định nghĩa rõ ràng: Trong ngữ cảnh này, “come around” mang nghĩa tỉnh lại, phục hồi ý thức sau một trạng thái bất tỉnh, hôn mê hoặc sau khi bị choáng váng.
  • Ví dụ minh họa:
    • After the accident, she was unconscious for several hours but eventually came around. (Sau tai nạn, cô ấy bất tỉnh trong vài giờ nhưng cuối cùng đã tỉnh lại.)
    • The patient came around after the surgery. (Bệnh nhân đã tỉnh lại sau ca phẫu thuật.)

Phân tích cách sử dụng:

  • Cấu trúc: “come around” thường được sử dụng độc lập.
  • Từ đồng nghĩa: regain consciousness, wake up
  • Ngữ cảnh: thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế hoặc khi mô tả một tình huống khẩn cấp.

2.3 Nghĩa 3: Ghé thăm

  • Định nghĩa rõ ràng: Trong nghĩa này, “come around” có nghĩa là ghé thăm, đến thăm ai đó ở một địa điểm nào đó. Đây là một cách nói thông thường và thân mật để diễn tả hành động đến nhà của ai đó hoặc đến một nơi nào đó để gặp gỡ, trò chuyện.
  • Ví dụ minh họa:
    • Can you come around later? I’d love to catch up. (Bạn có thể ghé qua sau này không? Mình muốn gặp bạn.)
    • My friends are coming around for dinner tonight. (Bạn bè của tôi sẽ đến nhà ăn tối tối nay.)

Phân tích cách sử dụng:

  • Cấu trúc: “come around to someone’s place” hoặc “come around for something”
  • Từ đồng nghĩa: visit, drop by
  • Ngữ cảnh: thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi muốn mời ai đó đến hoặc khi thông báo về một cuộc viếng thăm.

2.4 Nghĩa 4: Di chuyển đến một vị trí cụ thể (ít phổ biến hơn)

  • Định nghĩa rõ ràng: Trong một số trường hợp, “come around” có thể được sử dụng để chỉ việc di chuyển đến một vị trí cụ thể, đặc biệt là khi nói về việc di chuyển theo một vòng tròn hoặc một quãng đường nhất định.
  • Ví dụ minh họa:
    • The Earth comes around the sun every year. (Trái đất quay quanh mặt trời mỗi năm.)
    • The carousel comes around again and again. (Cái đu quay cứ quay vòng liên tục.)

Phân tích cách sử dụng:

  • Cấu trúc: “come around something”
  • Từ đồng nghĩa: move around, circulate
  • Ngữ cảnh: thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động vật lý hoặc các chu kỳ lặp lại.

3. Cách phát âm và trọng âm

Cách phát âm và trọng âm

Cách phát âm:

  • Phát âm chuẩn: /kʌm əˈraʊnd/
  • Phân tích:
    • “come”: phát âm gần giống như “câm” trong tiếng Việt, nhưng âm “o” ngắn hơn.
    • “around”: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (“a”).

Lưu ý:

  • Khi phát âm, cần chú ý đến trọng âm để tránh nhầm lẫn với các từ khác có cách phát âm tương tự.
  • Luyện tập phát âm nhiều lần để quen tai và tự tin khi sử dụng.

4. Nguồn gốc của cụm từ

Nguồn gốc cụ thể của cụm từ “come around” khá khó xác định chính xác. Tuy nhiên, có thể suy đoán rằng:

  • “Come around” có thể bắt nguồn từ nghĩa gốc là “di chuyển theo một vòng tròn” hoặc “quay trở lại”.
  • Sự đa nghĩa của cụm từ này có thể là kết quả của quá trình sử dụng ngôn ngữ lâu dài, trong đó nghĩa của từ thường thay đổi và mở rộng theo thời gian.

Một số giả thuyết khác:

  • Liên quan đến chuyển động: Có thể “come around” ban đầu dùng để mô tả việc một vật thể di chuyển theo một vòng tròn và sau đó được mở rộng để chỉ các hành động khác như “ghé thăm” hoặc “thay đổi ý kiến”.
  • Liên quan đến thời gian: Cụm từ này có thể liên quan đến khái niệm thời gian, ví dụ như “một thời gian nữa” hoặc “sau một thời gian”.

5. Cách sử dụng “come around” trong câu

Cách sử dụng “come around” trong câu

5.1 Cấu trúc câu thông dụng

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp khi sử dụng “come around”:

  • Come around to something: Thay đổi ý kiến về điều gì đó.
    • Ví dụ: I was against the idea at first, but I’ve come around to it now. (Lúc đầu tôi phản đối ý tưởng đó, nhưng giờ tôi đã đồng ý.)
  • Come around from something: Hồi phục ý thức sau điều gì đó (ca phẫu thuật, tai nạn…).
    • Ví dụ: The patient came around from the surgery after a few hours. (Bệnh nhân đã tỉnh lại sau ca phẫu thuật sau vài giờ.)
  • Come around to a place: Ghé thăm một nơi nào đó.
    • Ví dụ: Why don’t you come around for dinner tonight? (Tại sao bạn không ghé qua ăn tối tối nay?)
  • Come around something: Di chuyển quanh một vật gì đó (ít phổ biến hơn).
    • Ví dụ: The Earth comes around the sun every year. (Trái đất quay quanh mặt trời mỗi năm.)

5.2 Ví dụ minh họa đa dạng về các cách dùng

  • Trong một cuộc trò chuyện:
    • A: I don’t think we should go to the party.
    • B: Come on, it’ll be fun. I’m sure you’ll come around. (Thôi nào, nó sẽ rất vui. Tôi chắc chắn bạn sẽ thay đổi ý kiến thôi.)
  • Trong một bài báo:
    • The patient came around after a few hours in the emergency room. (Bệnh nhân đã tỉnh lại sau vài giờ ở phòng cấp cứu.)
  • Trong một câu nói thông thường:
    • Why don’t you come around on Saturday? We could watch a movie. (Tại sao bạn không ghé qua vào thứ Bảy? Chúng ta có thể xem phim.)

5.3 Bài tập thực hành (cho người học)

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “come around” với nghĩa phù hợp:

  1. After the accident, she was unconscious for several hours but eventually _____.
  2. I was against the plan at first, but I’ve _____ to it now.
  3. Why don’t you _____ for dinner on Friday?
  4. The Earth _____ the sun every 365 days.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “come around”:

  1. Anh ấy đã thay đổi ý kiến sau khi nghe những lý lẽ của tôi.
  2. Bạn có thể ghé qua nhà tôi vào cuối tuần này không?
  3. Cô ấy đã tỉnh lại sau ca phẫu thuật.

6. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa

6.1 Từ đồng nghĩa

  • regain consciousness: lấy lại ý thức (thường dùng sau khi bất tỉnh)
  • recover: hồi phục, bình phục (sức khỏe, tinh thần)
  • change one’s mind: thay đổi ý kiến

Ví dụ:

  • After the accident, she slowly regained consciousness. (Sau tai nạn, cô ấy dần dần lấy lại ý thức.)
  • He was ill for a week, but now he has recovered. (Anh ấy ốm một tuần, nhưng giờ đã khỏi.)
  • She was against the idea at first, but she’s changed her mind now. (Lúc đầu cô ấy phản đối ý tưởng đó, nhưng giờ cô ấy đã thay đổi ý kiến.)

6.2 Từ trái nghĩa

  • remain stubborn: vẫn cứng đầu, không chịu thay đổi ý kiến
  • stay unconscious: vẫn bất tỉnh

Ví dụ:

  • Despite all the evidence, he remained stubborn about his beliefs. (Mặc dù có tất cả bằng chứng, anh ta vẫn cứng đầu về niềm tin của mình.)
  • Unfortunately, the patient stayed unconscious for several days. (Thật không may, bệnh nhân vẫn bất tỉnh trong vài ngày.)

Lưu ý:

  • Việc sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn làm cho bài viết của bạn đa dạng hơn và tránh lặp lại từ ngữ.
  • Khi chọn từ đồng nghĩa, hãy chú ý đến sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo rằng bạn chọn từ phù hợp nhất.

Bài tập:

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp:

  1. After the surgery, the patient slowly ______. (regained consciousness/stayed unconscious)
  2. Despite my best efforts, he ______ about his decision. (changed his mind/remained stubborn)
  3. She was very ill, but she has made a full ______. (recover/remain unconscious)

Đáp án:

  1. After the surgery, the patient slowly regained consciousness.
  2. Despite my best efforts, he remained stubborn about his decision.
  3. She was very ill, but she has made a full recover.

7. Kết luận

Mặc dù “come around” không phải là một cụm động từ phức tạp, việc sử dụng nó một cách chính xác vẫn yêu cầu bạn chú ý đến cấu trúc câu, đặc biệt là các giới từ đi kèm. Ví dụ, khi “come around” kết hợp với giới từ “to”, nó thường phải theo sau bởi một danh động từ hoặc cụm danh từ.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về “come around”, cũng như cung cấp thêm thông tin về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng với cách phân biệt sắc thái nghĩa của chúng.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi! Đội ngũ chuyên gia tại IELTS 14 Ngày luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chuyên mục IELTS Grammar của chúng tôi vẫn còn nhiều kiến thức hữu ích khác đang chờ đón bạn!